Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饥寒交至
Pinyin: jī hán jiāo zhì
Meanings: Đói và lạnh cùng kéo tới, diễn ra liên tiếp., Hunger and cold coming one after another, occurring consecutively., 衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 几, 饣, ⺀, 亠, 父, 土
Chinese meaning: 衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。
Grammar: Thường kết hợp với các cụm từ chỉ khoảng thời gian dài hoặc điều kiện xã hội xấu.
Example: 兵荒马乱的岁月里,饥寒交至成为常态。
Example pinyin: bīng huāng mǎ luàn de suì yuè lǐ , jī hán jiāo zhì chéng wéi cháng tài 。
Tiếng Việt: Trong những năm tháng loạn lạc, đói rét liên tiếp trở thành chuyện bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đói và lạnh cùng kéo tới, diễn ra liên tiếp.
Nghĩa phụ
English
Hunger and cold coming one after another, occurring consecutively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế