Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥寒交凑

Pinyin: jī hán jiāo còu

Meanings: Đói và lạnh đồng thời xảy ra, chồng chất lên nhau., Hunger and cold coinciding simultaneously and compounding each other’s effects., 衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 几, 饣, ⺀, 亠, 父, 冫, 奏

Chinese meaning: 衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。

Grammar: Động từ chỉ trạng thái, thường xuất hiện trong câu trần thuật về hoàn cảnh khó khăn.

Example: 那年灾荒严重,许多人饥寒交凑。

Example pinyin: nà nián zāi huāng yán zhòng , xǔ duō rén jī hán jiāo còu 。

Tiếng Việt: Năm đó thiên tai nghiêm trọng, nhiều người bị đói rét cùng lúc.

饥寒交凑
jī hán jiāo còu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói và lạnh đồng thời xảy ra, chồng chất lên nhau.

Hunger and cold coinciding simultaneously and compounding each other’s effects.

衣食无着,又饿又冷。形容生活极端贫困。同饥寒交迫”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...