Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饥不择食

Pinyin: jī bù zé shí

Meanings: Đói quá không kén chọn đồ ăn. Dùng để chỉ việc vì hoàn cảnh bắt buộc mà không thể lựa chọn kỹ càng., When starving, one does not choose food. Used to describe being forced by circumstances to make no careful selection., ①食物盛满器皿的样子:“有饛簋飧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 几, 饣, 一, 扌, 人, 良

Chinese meaning: ①食物盛满器皿的样子:“有饛簋飧。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để nói về hành động thiếu lựa chọn do áp lực.

Example: 在那种情况下,他真的是饥不择食。

Example pinyin: zài nà zhǒng qíng kuàng xià , tā zhēn de shì jī bù zé shí 。

Tiếng Việt: Trong tình huống đó, anh ấy thực sự không thể kén chọn.

饥不择食
jī bù zé shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói quá không kén chọn đồ ăn. Dùng để chỉ việc vì hoàn cảnh bắt buộc mà không thể lựa chọn kỹ càng.

When starving, one does not choose food. Used to describe being forced by circumstances to make no careful selection.

食物盛满器皿的样子

“有饛簋飧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...