Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饙
Pinyin: fēn
Meanings: Cơm hấp lại, cơm hâm nóng., Steamed rice, reheated rice., ①蒸饭:“釜甑过午无饙馏。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①蒸饭:“釜甑过午无饙馏。”
Hán Việt reading: phân
Grammar: Thuộc nhóm từ cổ, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这些米饭是昨天的饙饭。
Example pinyin: zhè xiē mǐ fàn shì zuó tiān de fēn fàn 。
Tiếng Việt: Những hạt cơm này là cơm hâm lại của hôm qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơm hấp lại, cơm hâm nóng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Steamed rice, reheated rice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“釜甑过午无饙馏。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!