Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饗
Pinyin: xiǎng
Meanings: Thiết đãi, mời ăn uống., To entertain, invite someone for a feast., ①见“飨”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 鄉, 食
Chinese meaning: ①见“飨”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn phong trang trọng.
Example: 他们设宴饗客。
Example pinyin: tā men shè yàn xiǎng kè 。
Tiếng Việt: Họ mở tiệc chiêu đãi khách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết đãi, mời ăn uống.
Nghĩa phụ
English
To entertain, invite someone for a feast.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“飨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!