Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饖
Pinyin: yí
Meanings: Già yếu, suy yếu (ít dùng)., To be old and weak (rarely used)., ①食物腐败发臭。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①食物腐败发臭。
Grammar: Thuộc nhóm từ Hán Việt, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 老人显得有些饖了。
Example pinyin: lǎo rén xiǎn de yǒu xiē wèi le 。
Tiếng Việt: Người già trông có vẻ già yếu đi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già yếu, suy yếu (ít dùng).
Nghĩa phụ
English
To be old and weak (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食物腐败发臭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!