Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饕餮之徒
Pinyin: tāo tiè zhī tú
Meanings: Kẻ ăn uống vô độ, người tham lam., A person who indulges in excessive eating and drinking, greedy people., 比喻贪吃的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 53
Radicals: 號, 食, 殄, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 比喻贪吃的人。
Grammar: Dùng như danh từ, thường để chỉ con người với ý tiêu cực.
Example: 这个人真是个饕餮之徒,吃了一桌子的菜。
Example pinyin: zhè ge rén zhēn shì gè tāo tiè zhī tú , chī le yì zhuō zi de cài 。
Tiếng Việt: Người này thật sự là một kẻ tham ăn, ăn hết cả bàn thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ ăn uống vô độ, người tham lam.
Nghĩa phụ
English
A person who indulges in excessive eating and drinking, greedy people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贪吃的人。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế