Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饕餮
Pinyin: tāo tiè
Meanings: Tham lam vô độ, ăn uống vô độ; cũng chỉ một con quái vật trong thần thoại Trung Quốc., Excessive greed or gluttony; also refers to a mythical monster in Chinese mythology., ①传说中的一种贪残的猛兽,常见于青铜器上,用作纹饰,称为饕餮纹。[例]周鼎著饕餮,有首无身。——《吕氏春秋·先识》。*②贪吃者或性情贪婪的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 40
Radicals: 號, 食, 殄
Chinese meaning: ①传说中的一种贪残的猛兽,常见于青铜器上,用作纹饰,称为饕餮纹。[例]周鼎著饕餮,有首无身。——《吕氏春秋·先识》。*②贪吃者或性情贪婪的人。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 他吃东西的样子就像个饕餮。
Example pinyin: tā chī dōng xī de yàng zi jiù xiàng gè tāo tiè 。
Tiếng Việt: Anh ta ăn trông như một kẻ tham ăn khủng khiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam vô độ, ăn uống vô độ; cũng chỉ một con quái vật trong thần thoại Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Excessive greed or gluttony; also refers to a mythical monster in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中的一种贪残的猛兽,常见于青铜器上,用作纹饰,称为饕餮纹。周鼎著饕餮,有首无身。——《吕氏春秋·先识》
贪吃者或性情贪婪的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!