Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 饕风虐雪

Pinyin: tāo fēng nüè xuě

Meanings: Gió tuyết dữ dội, mô tả thời tiết khắc nghiệt., Violent wind and snow, describing harsh weather., 指狂暴肆虐的风雪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 46

Radicals: 號, 食, 㐅, 几, 一, 匚, 虍, 彐, 雨

Chinese meaning: 指狂暴肆虐的风雪。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, dùng để miêu tả hiện tượng tự nhiên.

Example: 北方的冬天常常会有饕风虐雪。

Example pinyin: běi fāng de dōng tiān cháng cháng huì yǒu tāo fēng nüè xuě 。

Tiếng Việt: Mùa đông ở miền Bắc thường có gió tuyết dữ dội.

饕风虐雪
tāo fēng nüè xuě
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió tuyết dữ dội, mô tả thời tiết khắc nghiệt.

Violent wind and snow, describing harsh weather.

指狂暴肆虐的风雪。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饕风虐雪 (tāo fēng nüè xuě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung