Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饕口馋舌
Pinyin: tāo kǒu chán shé
Meanings: Ăn uống tham lam, không biết no, ám chỉ người rất tham ăn, Eating greedily without satisfaction, referring to someone who is very gluttonous, ①见“馐”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 號, 食, 口, 饣, 千
Chinese meaning: ①见“馐”。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để phê phán hoặc châm biếm.
Example: 他总是饕口馋舌,看到好吃的就停不下来。
Example pinyin: tā zǒng shì tāo kǒu chán shé , kàn dào hǎo chī de jiù tíng bú xià lái 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn ăn uống tham lam, thấy đồ ngon là không dừng lại được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống tham lam, không biết no, ám chỉ người rất tham ăn
Nghĩa phụ
English
Eating greedily without satisfaction, referring to someone who is very gluttonous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馐”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế