Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饔飧不济
Pinyin: yōng sūn bù jì
Meanings: Không đủ tiền để lo bữa sáng và bữa tối, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ, Not having enough for breakfast and dinner, implying poverty, ①古同“饫”:“如食宜饇。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 雍, 食, 夕, 一, 氵, 齐
Chinese meaning: ①古同“饫”:“如食宜饇。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả tình trạng kinh tế khó khăn, thường đứng độc lập trong câu.
Example: 他们家生活困难,常常饔飧不济。
Example pinyin: tā men jiā shēng huó kùn nán , cháng cháng yōng sūn bú jì 。
Tiếng Việt: Gia đình họ gặp khó khăn, thường không đủ ăn sáng và tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đủ tiền để lo bữa sáng và bữa tối, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ
Nghĩa phụ
English
Not having enough for breakfast and dinner, implying poverty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“如食宜饇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế