Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饒
Pinyin: ráo
Meanings: Rich, abundant; to forgive, generous, Phong phú, giàu có; tha thứ, rộng lượng, ①见“饶”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 堯, 飠
Chinese meaning: ①见“饶”。
Grammar: Động từ hoặc tính từ, có thể dùng để chỉ sự phong phú (土地饒沃 - đất đai màu mỡ) hoặc sự khoan dung (饒恕 - tha thứ).
Example: 這裡的土地非常饒沃。
Example pinyin: zhè lǐ de tǔ dì fēi cháng ráo wò 。
Tiếng Việt: Đất đai ở đây rất màu mỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, giàu có; tha thứ, rộng lượng
Nghĩa phụ
English
Rich, abundant; to forgive, generous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“饶”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!