Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thức ăn khô (ít dùng trong tiếng hiện đại), Dry food (rarely used in modern language), ①无味。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①无味。

Grammar: Thuật ngữ cổ, hầu như không xuất hiện trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古文中提到的饏,指的是乾糧。

Example pinyin: gǔ wén zhōng tí dào de dàn , zhǐ de shì qián liáng 。

Tiếng Việt: Trong văn cổ, từ 饏 ám chỉ lương khô.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn khô (ít dùng trong tiếng hiện đại)

Dry food (rarely used in modern language)

无味

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饏 (yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung