Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhuàn

Meanings: Món ăn, thức ăn (trang trọng), Food, dishes (formal or literary usage), ①见“馔”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 巽, 飠

Chinese meaning: ①见“馔”。

Grammar: Danh từ mang tính chất trang trọng, thường xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng liên quan đến bữa ăn.

Example: 這是一桌精美的饌品。

Example pinyin: zhè shì yì zhuō jīng měi de zhuàn pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là một bàn tiệc với những món ăn tinh tế.

zhuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Món ăn, thức ăn (trang trọng)

Food, dishes (formal or literary usage)

见“馔”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饌 (zhuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung