Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: Tặng, biếu; cung cấp (lương thực, quà...), To present, to offer; to supply (food, gifts...), ①见“馈”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 貴, 飠

Chinese meaning: ①见“馈”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn cảnh trang trọng. Có thể đi kèm với danh từ chỉ món quà/đồ vật phía sau.

Example: 他饋贈了一本書給我。

Example pinyin: tā kuì zèng le yì běn shū gěi wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tặng tôi một cuốn sách.

kuì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tặng, biếu; cung cấp (lương thực, quà...)

To present, to offer; to supply (food, gifts...)

见“馈”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

饋 (kuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung