Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饊
Pinyin: sǎn
Meanings: Bánh quế; bánh làm từ bột mì kéo sợi chiên giòn, Fried dough twists; crispy wheat flour snack, ①见“馓”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 散, 飠
Chinese meaning: ①见“馓”。
Grammar: Danh từ chỉ một loại đồ ăn nhẹ truyền thống, có thể xuất hiện trong các văn bản về ẩm thực.
Example: 他買了一些饊子當作零食。
Example pinyin: tā mǎi le yì xiē sǎn zǐ dāng zuò líng shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy mua một ít bánh quế để ăn vặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh quế; bánh làm từ bột mì kéo sợi chiên giòn
Nghĩa phụ
English
Fried dough twists; crispy wheat flour snack
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馓”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!