Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饉
Pinyin: jǐn
Meanings: Nạn đói, năm mất mùa, Famine, crop failure year, ①见“馑”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 堇, 飠
Chinese meaning: ①见“馑”。
Grammar: Danh từ chỉ tình trạng khan hiếm lương thực, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 這一年發生了嚴重的饉災。
Example pinyin: zhè yì nián fā shēng le yán zhòng de jǐn zāi 。
Tiếng Việt: Năm đó đã xảy ra nạn đói nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nạn đói, năm mất mùa
Nghĩa phụ
English
Famine, crop failure year
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馑”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!