Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饈
Pinyin: xiū
Meanings: Món ăn ngon, cao lương mỹ vị., Delicious food, fine cuisine., ①见“馐”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 羞, 飠
Chinese meaning: ①见“馐”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường kết hợp với từ chỉ món ăn cao cấp như '佳饈' (mỹ vị).
Example: 满桌佳饈让人垂涎欲滴。
Example pinyin: mǎn zhuō jiā xiū ràng rén chuí xián yù dī 。
Tiếng Việt: Những món ăn ngon trên bàn khiến người ta chảy nước miếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn ngon, cao lương mỹ vị.
Nghĩa phụ
English
Delicious food, fine cuisine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!