Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 饄
Pinyin: zhān
Meanings: Một loại bánh làm từ gạo nếp, A type of glutinous rice cake, ①古同“糖”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“糖”。
Hán Việt reading: đường
Grammar: Chỉ một loại thức ăn, thường đi kèm tính từ mô tả hương vị, kết cấu.
Example: 这种饄很软糯。
Example pinyin: zhè zhǒng táng hěn ruǎn nuò 。
Tiếng Việt: Loại bánh này rất dẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại bánh làm từ gạo nếp
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đường
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of glutinous rice cake
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“糖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!