Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餾
Pinyin: liù
Meanings: Steam or reheat food using steam., Hấp lại thức ăn hoặc nấu bằng hơi nước., ①通过加热使物质分离或分解。[合]蒸馏(加热使液体化成蒸气后再凝成纯净的液体);干馏(加热分解已隔热的固体燃料)。*②另见liù。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 留, 飠
Chinese meaning: ①通过加热使物质分离或分解。[合]蒸馏(加热使液体化成蒸气后再凝成纯净的液体);干馏(加热分解已隔热的固体燃料)。*②另见liù。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường được dùng trong các ngữ cảnh nấu ăn gia đình.
Example: 把剩饭餾一下再吃。
Example pinyin: bǎ shèng fàn liù yí xià zài chī 。
Tiếng Việt: Hấp lại cơm thừa trước khi ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hấp lại thức ăn hoặc nấu bằng hơi nước.
Nghĩa phụ
English
Steam or reheat food using steam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通过加热使物质分离或分解。蒸馏(加热使液体化成蒸气后再凝成纯净的液体);干馏(加热分解已隔热的固体燃料)
另见liù
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!