Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wèi

Meanings: To feed, to nourish., Cho ăn, nuôi dưỡng., ①同“喂”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 畏, 飠

Chinese meaning: ①同“喂”。

Grammar: Động từ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, thường được sử dụng trong bối cảnh chăm sóc người hoặc vật.

Example: 妈妈每天餵宝宝吃饭。

Example pinyin: mā ma měi tiān wèi bǎo bao chī fàn 。

Tiếng Việt: Mẹ mỗi ngày cho bé ăn.

wèi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho ăn, nuôi dưỡng.

To feed, to nourish.

同“喂”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餵 (wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung