Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 餵糟啜醨

Pinyin: wèi zāo chuò lí

Meanings: Eat the dregs and drink thin wine, implies an impoverished life., Ăn phần cặn rượu, uống rượu loãng, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ., 吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 畏, 飠, 曹, 米, 叕, 口

Chinese meaning: 吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, chủ yếu miêu tả tình trạng bần cùng trong lịch sử.

Example: 古代穷人常需餵糟啜醨度日。

Example pinyin: gǔ dài qióng rén cháng xū wèi zāo chuò lí dù rì 。

Tiếng Việt: Người nghèo thời cổ đại thường phải ăn phần cặn rượu, uống rượu loãng để sống qua ngày.

餵糟啜醨
wèi zāo chuò lí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn phần cặn rượu, uống rượu loãng, ám chỉ cuộc sống nghèo khổ.

Eat the dregs and drink thin wine, implies an impoverished life.

吃酒糟,喝薄酒。指追求一醉。亦比喻屈志从俗;随波逐流。亦比喻文字优美,令人陶醉。同餵糟歠醨”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餵糟啜醨 (wèi zāo chuò lí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung