Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餬
Pinyin: hú
Meanings: To stick or adhere (often used in cooking)., Dính, kết dính (thường dùng trong nấu ăn)., ①同“糊”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 胡, 飠
Chinese meaning: ①同“糊”。
Grammar: Xuất hiện nhiều trong các ngữ cảnh cụ thể như nấu ăn hoặc thủ công. Có thể dùng như một động từ bổ trợ trong câu phức hợp.
Example: 他用面餬把纸粘起来。
Example pinyin: tā yòng miàn hú bǎ zhǐ nián qǐ lái 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng hồ dán giấy lại với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dính, kết dính (thường dùng trong nấu ăn).
Nghĩa phụ
English
To stick or adhere (often used in cooking).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“糊”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!