Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǎn

Meanings: Restaurant, dining hall; gallery, exhibition area., Nhà hàng, quán ăn; phòng triển lãm, khu vực trưng bày., ①见“馆”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 官, 飠

Chinese meaning: ①见“馆”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Có thể ghép với các từ khác như 博物馆 (bówùguǎn - bảo tàng).

Example: 这家博物馆的展览馆很大。

Example pinyin: zhè jiā bó wù guǎn de zhǎn lǎn guǎn hěn dà 。

Tiếng Việt: Phòng triển lãm của bảo tàng này rất lớn.

guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà hàng, quán ăn; phòng triển lãm, khu vực trưng bày.

Restaurant, dining hall; gallery, exhibition area.

见“馆”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

館 (guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung