Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tán

Meanings: Bread or light snacks carried for long journeys., Bánh mì hoặc thức ăn nhẹ mang theo khi đi xa., ①饼:“腊日造脂花餤。”*②古同“啖”:“食尽,餤尸以战。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①饼:“腊日造脂花餤。”*②古同“啖”:“食尽,餤尸以战。”

Hán Việt reading: đàm

Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu cổ hoặc ngữ cảnh lịch sử. Ít gặp trong đời sống hàng ngày của tiếng Trung hiện đại.

Example: 旅行者带着餤在路上吃。

Example pinyin: lǚ xíng zhě dài zhe dàn zài lù shang chī 。

Tiếng Việt: Người đi đường mang theo bánh mì để ăn dọc đường.

tán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh mì hoặc thức ăn nhẹ mang theo khi đi xa.

đàm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bread or light snacks carried for long journeys.

“腊日造脂花餤。”

古同“啖”

“食尽,餤尸以战。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餤 (tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung