Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餡
Pinyin: xiàn
Meanings: Nhân bánh (như nhân thịt, nhân đậu...)., Filling (like meat filling, bean filling, etc.)., ①见“馅”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 臽, 飠
Chinese meaning: ①见“馅”。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các loại bánh như 包子 (bāo zi - bánh bao), 饺子 (jiǎo zi - sủi cảo).
Example: 这个包子的馅儿很好吃。
Example pinyin: zhè ge bāo zǐ de xiàn ér hěn hǎo chī 。
Tiếng Việt: Nhân của cái bánh bao này rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân bánh (như nhân thịt, nhân đậu...).
Nghĩa phụ
English
Filling (like meat filling, bean filling, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!