Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dòu

Meanings: A small round-shaped cake., Một loại bánh nhỏ hình tròn., ①见“饾”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“饾”。

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển. Nói chung không cần nhớ cách sử dụng chi tiết trừ khi học sâu về văn hóa.

Example: 桌上摆着一些餖。

Example pinyin: zhuō shàng bǎi zhe yì xiē dòu 。

Tiếng Việt: Trên bàn có bày một vài cái bánh nhỏ hình tròn.

dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bánh nhỏ hình tròn.

A small round-shaped cake.

见“饾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餖 (dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung