Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餕
Pinyin: jùn
Meanings: To eat one's fill, or eat leftovers., Ăn uống no nê, ăn thừa., ①见“馂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 夋, 飠
Chinese meaning: ①见“馂”。
Grammar: Thường mô tả hành động ăn uống no say hoặc ăn những món còn dư lại. Dùng phổ biến hơn trong tiếng Trung cổ và ít thấy trong tiếng hiện đại.
Example: 大家把剩菜餕光了。
Example pinyin: dà jiā bǎ shèng cài jùn guāng le 。
Tiếng Việt: Mọi người đã ăn sạch sẽ đồ ăn còn lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống no nê, ăn thừa.
Nghĩa phụ
English
To eat one's fill, or eat leftovers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“馂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!