Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餔
Pinyin: bū
Meanings: To feed or nourish., Cho ăn, nuôi dưỡng., ①食;吃。[例]众人皆醉,何不餔其糟而啜其醨。——《史记·屈原贾生列传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①食;吃。[例]众人皆醉,何不餔其糟而啜其醨。——《史记·屈原贾生列传》。
Hán Việt reading: bô
Grammar: Là động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc chăm sóc, nuôi dưỡng con người hoặc vật nuôi. Có thể đứng trước danh từ chỉ đối tượng được nuôi dưỡng.
Example: 他每天都要餔养牲畜。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào bū yǎng shēng chù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải cho gia súc ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho ăn, nuôi dưỡng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bô
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To feed or nourish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食;吃。众人皆醉,何不餔其糟而啜其醨。——《史记·屈原贾生列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!