Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: è

Meanings: To be hungry, to starve., Đói, bị đói., ①见“饿”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 我, 飠

Chinese meaning: ①见“饿”。

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các bổ ngữ như 得 (tới mức) hoặc 不 (không). Ví dụ: 饿得不行 (đói không chịu được).

Example: 我已经饿了一整天了。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng è le yì zhěng tiān le 。

Tiếng Việt: Tôi đã bị đói cả ngày rồi.

è
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đói, bị đói.

To be hungry, to starve.

见“饿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餓 (è) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung