Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cān

Meanings: Bữa ăn (danh từ); Ăn (động từ)., Meal (noun); To eat (verb)., ①饮食,食物。[例]令其裨将传餐。——《汉书·韩信传》。[例]以一壶餐得士二人。——《战国策·中山策》。[合]餐卫(指饮食调养);早中晚三餐;素餐;中餐;西餐;夜餐。*②(量词)∶一顿饭叫一餐。[例]一日三餐。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals:

Chinese meaning: ①饮食,食物。[例]令其裨将传餐。——《汉书·韩信传》。[例]以一壶餐得士二人。——《战国策·中山策》。[合]餐卫(指饮食调养);早中晚三餐;素餐;中餐;西餐;夜餐。*②(量词)∶一顿饭叫一餐。[例]一日三餐。

Hán Việt reading: xan

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 一日三餐。

Example pinyin: yí rì sān cān 。

Tiếng Việt: Ba bữa ăn mỗi ngày.

cān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa ăn (danh từ); Ăn (động từ).

xan

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Meal (noun); To eat (verb).

饮食,食物。令其裨将传餐。——《汉书·韩信传》。以一壶餐得士二人。——《战国策·中山策》。餐卫(指饮食调养);早中晚三餐;素餐;中餐;西餐;夜餐

(量词)∶一顿饭叫一餐。一日三餐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餐 (cān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung