Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餐饮
Pinyin: cān yǐn
Meanings: Ẩm thực, đồ ăn và thức uống, Food and beverage, catering.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 食, 欠, 饣
Example: 这个城市以其丰富的餐饮文化而闻名。
Example pinyin: zhè ge chéng shì yǐ qí fēng fù de cān yǐn wén huà ér wén míng 。
Tiếng Việt: Thành phố này nổi tiếng với nền văn hóa ẩm thực phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ẩm thực, đồ ăn và thức uống
Nghĩa phụ
English
Food and beverage, catering.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!