Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 餐桌

Pinyin: cān zhuō

Meanings: Bàn ăn, Dining table, 食松实,饮涧水。指过隐居生活。[出处]南朝·梁·沈约《善馆碑》“达人独往之事,志非易立,餐松饮涧之情,理难轻树。”

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 食, ⺊, 杲

Chinese meaning: 食松实,饮涧水。指过隐居生活。[出处]南朝·梁·沈约《善馆碑》“达人独往之事,志非易立,餐松饮涧之情,理难轻树。”

Grammar: Là danh từ chỉ đồ nội thất, thường đi kèm với các động từ như 摆放 (bày biện), 放 (để).

Example: 餐桌上摆满了美食。

Example pinyin: cān zhuō shàng bǎi mǎn le měi shí 。

Tiếng Việt: Trên bàn ăn bày đầy những món ngon.

餐桌
cān zhuō
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn ăn

Dining table

食松实,饮涧水。指过隐居生活。[出处]南朝·梁·沈约《善馆碑》“达人独往之事,志非易立,餐松饮涧之情,理难轻树。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...