Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餐刀
Pinyin: cān dāo
Meanings: Dao ăn, dao dùng trong bữa ăn., Dining knife, knife used during meals., ①摆酒席或供应酒食用的瓷器、玻璃制品、银器和其他器皿。[例]用餐的器具。[合]:碗、筷、匙子等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 食, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①摆酒席或供应酒食用的瓷器、玻璃制品、银器和其他器皿。[例]用餐的器具。[合]:碗、筷、匙子等。
Grammar: Danh từ ghép, miêu tả cụ thể loại dao dành cho ăn uống.
Example: 西餐常用到餐刀。
Example pinyin: xī cān cháng yòng dào cān dāo 。
Tiếng Việt: Dao ăn thường được sử dụng trong bữa ăn kiểu Tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao ăn, dao dùng trong bữa ăn.
Nghĩa phụ
English
Dining knife, knife used during meals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
碗、筷、匙子等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!