Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餐具
Pinyin: cān jù
Meanings: Tableware (knives, forks, spoons, chopsticks, etc.)., Dụng cụ ăn uống (dao, dĩa, muỗng, đũa...)., 指超脱尘世的隐逸生活。[出处]明·袁宏道《隆中偶述》诗“始知伊吕萧曹辈,不及餐云卧石人。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 食, 一, 且, 八
Chinese meaning: 指超脱尘世的隐逸生活。[出处]明·袁宏道《隆中偶述》诗“始知伊吕萧曹辈,不及餐云卧石人。”
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nhóm vật dụng liên quan đến việc ăn uống.
Example: 请摆好餐具准备吃饭。
Example pinyin: qǐng bǎi hǎo cān jù zhǔn bèi chī fàn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng sắp xếp dụng cụ ăn uống chuẩn bị bữa ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ ăn uống (dao, dĩa, muỗng, đũa...).
Nghĩa phụ
English
Tableware (knives, forks, spoons, chopsticks, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超脱尘世的隐逸生活。[出处]明·袁宏道《隆中偶述》诗“始知伊吕萧曹辈,不及餐云卧石人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!