Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại bánh làm từ bột gạo nếp, thường được dùng trong các dịp lễ., A type of cake made from glutinous rice flour, often used during festive occasions., ①见“饸饹”(héle)。*②另见gē。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 各, 飠

Chinese meaning: ①见“饸饹”(héle)。*②另见gē。

Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh truyền thống hoặc cổ xưa. Thường xuất hiện trong các đoạn văn nói về phong tục, tập quán.

Example: 她做了一些餎来庆祝节日。

Example pinyin: tā zuò le yì xiē lè lái qìng zhù jié rì 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã làm một số cái bánh 餎 để mừng lễ.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại bánh làm từ bột gạo nếp, thường được dùng trong các dịp lễ.

A type of cake made from glutinous rice flour, often used during festive occasions.

见“饸饹”(héle)

另见gē

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

餎 (cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung