Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ěr

Meanings: Bait or food used for fishing or trapping animals., Mồi nhử, thức ăn dùng để câu cá hoặc bẫy thú., ①见“饵”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 耳, 飠

Chinese meaning: ①见“饵”。

Grammar: Danh từ thường đứng độc lập hoặc ghép với các từ như 魚餌 (fish bait).

Example: 钓鱼时要用适当的餌。

Example pinyin: diào yú shí yào yòng shì dàng de ěr 。

Tiếng Việt: Khi câu cá cần dùng mồi phù hợp.

ěr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồi nhử, thức ăn dùng để câu cá hoặc bẫy thú.

Bait or food used for fishing or trapping animals.

见“饵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...