Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 餃
Pinyin: jiǎo
Meanings: Dumplings with meat, vegetable fillings, etc., Bánh bao/bánh hấp nhân thịt, rau củ..., ①见“饺”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 飠
Chinese meaning: ①见“饺”。
Grammar: Danh từ thường đứng độc lập hoặc ghép với các từ khác như 餃子 (jiǎo zi - bánh bao), 水餃 (shuǐ jiǎo - bánh hấp nước).
Example: 我喜欢吃餃子。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī jiǎo zǐ 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh bao/bánh hấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh bao/bánh hấp nhân thịt, rau củ...
Nghĩa phụ
English
Dumplings with meat, vegetable fillings, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“饺”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!