Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bǎo

Meanings: No, đã ăn đủ no., Full, having eaten enough., ①见“饱”。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 包, 飠

Chinese meaning: ①见“饱”。

Grammar: Thường đi kèm sau các hành động liên quan đến ăn uống. Có thể kết hợp với 得 để mô tả mức độ (吃得飽).

Example: 我吃得很飽。

Example pinyin: wǒ chī dé hěn bǎo 。

Tiếng Việt: Tôi đã ăn rất no.

bǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

No, đã ăn đủ no.

Full, having eaten enough.

见“饱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

飽 (bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung