Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食辨劳薪

Pinyin: shí biàn láo xīn

Meanings: Carefully distinguish every detail of effort; indicates meticulous attention to even the smallest details., Phân biệt rõ từng chút lao lực, ý chỉ sự tỉ mỉ và chăm lo đến từng chi tiết nhỏ nhặt., 形容见识卓越。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“荀勖尝在晋武帝坐上食笋进饭,谓在坐人曰‘此是劳薪所炊也。’坐者未之信,密遣问之,实用故车脚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 人, 良, 辛, 力, 新, 艹

Chinese meaning: 形容见识卓越。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“荀勖尝在晋武帝坐上食笋进饭,谓在坐人曰‘此是劳薪所炊也。’坐者未之信,密遣问之,实用故车脚。”

Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, nhấn mạnh tính kỹ lưỡng và cẩn thận trong hành động.

Example: 他在工作中总是食辨劳薪。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng zǒng shì shí biàn láo xīn 。

Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn chú ý đến từng chi tiết nhỏ.

食辨劳薪
shí biàn láo xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân biệt rõ từng chút lao lực, ý chỉ sự tỉ mỉ và chăm lo đến từng chi tiết nhỏ nhặt.

Carefully distinguish every detail of effort; indicates meticulous attention to even the smallest details.

形容见识卓越。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·术解》“荀勖尝在晋武帝坐上食笋进饭,谓在坐人曰‘此是劳薪所炊也。’坐者未之信,密遣问之,实用故车脚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食辨劳薪 (shí biàn láo xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung