Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食贫
Pinyin: shí pín
Meanings: To live in poverty, endure economic hardship., Sống nghèo khổ, chỉ cuộc sống thiếu thốn về kinh tế., ①过贫困的生活。[例]自我组尔,三岁食贫。——《诗·卫风·氓》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 人, 良, 分, 贝
Chinese meaning: ①过贫困的生活。[例]自我组尔,三岁食贫。——《诗·卫风·氓》。
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn viết cổ điển hoặc văn phong trang trọng.
Example: 他们一家不得不食贫度日。
Example pinyin: tā men yì jiā bù dé bù shí pín dù rì 。
Tiếng Việt: Gia đình họ phải sống trong cảnh nghèo khó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống nghèo khổ, chỉ cuộc sống thiếu thốn về kinh tế.
Nghĩa phụ
English
To live in poverty, endure economic hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过贫困的生活。自我组尔,三岁食贫。——《诗·卫风·氓》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!