Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食言而肥
Pinyin: shí yán ér féi
Meanings: Breaking a promise for personal gain; describes shameless individuals who disregard commitments for selfish reasons., Nuốt lời để lợi mình, chỉ kẻ vô liêm sỉ vì tư lợi mà bỏ mặc cam kết., 食言失信。指不守信用,只图自己占便宜。[出处]《左传·哀公二十五年》“是食言多矣,能无肥乎?”[例]你们~,不承认这个原来答应承认的区域。——毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参议会》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 人, 良, 言, 一, 巴, 月
Chinese meaning: 食言失信。指不守信用,只图自己占便宜。[出处]《左传·哀公二十五年》“是食言多矣,能无肥乎?”[例]你们~,不承认这个原来答应承认的区域。——毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参议会》。
Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, thường dùng trong văn nói và văn viết để chỉ hành vi xấu.
Example: 这种人总是食言而肥。
Example pinyin: zhè zhǒng rén zǒng shì shí yán ér féi 。
Tiếng Việt: Loại người này luôn nuốt lời để mưu lợi cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuốt lời để lợi mình, chỉ kẻ vô liêm sỉ vì tư lợi mà bỏ mặc cam kết.
Nghĩa phụ
English
Breaking a promise for personal gain; describes shameless individuals who disregard commitments for selfish reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
食言失信。指不守信用,只图自己占便宜。[出处]《左传·哀公二十五年》“是食言多矣,能无肥乎?”[例]你们~,不承认这个原来答应承认的区域。——毛泽东《评国民党十一中全会和三届二次国民参议会》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế