Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食藿悬鹑
Pinyin: shí huò xuán chún
Meanings: Living in poverty, just getting by with meager food and simple accommodations., Ăn đậu nằm giá, một đời sống nghèo khó chỉ đủ tạm bợ qua ngày., 指生活穷苦。食藿,以豆叶为食;悬鹑,衣衫褴褛,似鹑鸟悬垂的秃尾。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 52
Radicals: 人, 良, 艹, 霍, 县, 心, 享, 鸟
Chinese meaning: 指生活穷苦。食藿,以豆叶为食;悬鹑,衣衫褴褛,似鹑鸟悬垂的秃尾。
Grammar: Thành ngữ cổ, thường mô tả cảnh sống nghèo khó trong xã hội phong kiến.
Example: 他家境贫寒,只能食藿悬鹑度日。
Example pinyin: tā jiā jìng pín hán , zhǐ néng shí huò xuán chún dù rì 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy nghèo khó, chỉ có thể sống qua ngày bằng bữa ăn tạm bợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn đậu nằm giá, một đời sống nghèo khó chỉ đủ tạm bợ qua ngày.
Nghĩa phụ
English
Living in poverty, just getting by with meager food and simple accommodations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生活穷苦。食藿,以豆叶为食;悬鹑,衣衫褴褛,似鹑鸟悬垂的秃尾。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế