Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食荼卧棘
Pinyin: shí tú wò jí
Meanings: Eating bitterness and lying on thorns; indicates a life full of hardship and difficulties., Ăn đắng nằm gai, chỉ cuộc sống khổ cực, chịu đựng nhiều khó khăn., 吃苦菜,睡粗草。形容初民的生活艰苦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 人, 良, 余, 艹, 卜, 臣, 朿
Chinese meaning: 吃苦菜,睡粗草。形容初民的生活艰苦。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng miêu tả hoàn cảnh khó khăn, khắc nghiệt.
Example: 古代穷人常常过着食荼卧棘的生活。
Example pinyin: gǔ dài qióng rén cháng cháng guò zhe shí tú wò jí de shēng huó 。
Tiếng Việt: Người nghèo thời xưa thường sống cuộc đời khổ cực như ăn đắng nằm gai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn đắng nằm gai, chỉ cuộc sống khổ cực, chịu đựng nhiều khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Eating bitterness and lying on thorns; indicates a life full of hardship and difficulties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃苦菜,睡粗草。形容初民的生活艰苦。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế