Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食肉

Pinyin: shí ròu

Meanings: To eat meat., Ăn thịt., ①吃肉;以肉作食物。[例]食肉动物。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 人, 良, 肉

Chinese meaning: ①吃肉;以肉作食物。[例]食肉动物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với chủ ngữ người hoặc động vật ăn thịt.

Example: 他从小就不喜欢吃肉。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bù xǐ huan chī ròu 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ anh ấy đã không thích ăn thịt.

食肉
shí ròu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn thịt.

To eat meat.

吃肉;以肉作食物。食肉动物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食肉 (shí ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung