Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食而不化

Pinyin: shí ér bù huà

Meanings: Ăn nhưng không tiêu hóa được, nghĩa bóng: tiếp thu tri thức nhưng không hiểu sâu hoặc áp dụng được., Eating but failing to digest; metaphorically: absorbing knowledge without deep understanding or application., 吃了没有消化。比喻对所学知识理解得不深不透,没有吸收成为自己的东西。[例]死啃书本,不结合实际,就会食而不化,解决不了实际问题。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 人, 良, 一, 亻, 𠤎

Chinese meaning: 吃了没有消化。比喻对所学知识理解得不深不透,没有吸收成为自己的东西。[例]死啃书本,不结合实际,就会食而不化,解决不了实际问题。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ, hay dùng để chỉ tình trạng học tập hoặc tiếp thu kiến thức thiếu hiệu quả.

Example: 读书要思考,不要食而不化。

Example pinyin: dú shū yào sī kǎo , bú yào shí ér bú huà 。

Tiếng Việt: Đọc sách phải suy nghĩ, đừng học vẹt mà không hiểu.

食而不化
shí ér bù huà
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn nhưng không tiêu hóa được, nghĩa bóng: tiếp thu tri thức nhưng không hiểu sâu hoặc áp dụng được.

Eating but failing to digest; metaphorically: absorbing knowledge without deep understanding or application.

吃了没有消化。比喻对所学知识理解得不深不透,没有吸收成为自己的东西。[例]死啃书本,不结合实际,就会食而不化,解决不了实际问题。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...