Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食糖

Pinyin: shí táng

Meanings: Đường ăn., Edible sugar., ①食用的糖,如白糖、红糖。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 人, 良, 唐, 米

Chinese meaning: ①食用的糖,如白糖、红糖。

Grammar: Danh từ ghép đơn giản, thường dùng trong đời sống hàng ngày liên quan đến thực phẩm.

Example: 咖啡里加一点食糖会更甜。

Example pinyin: kā fēi lǐ jiā yì diǎn shí táng huì gèng tián 。

Tiếng Việt: Thêm một ít đường vào cà phê sẽ ngọt hơn.

食糖
shí táng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đường ăn.

Edible sugar.

食用的糖,如白糖、红糖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

食糖 (shí táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung