Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食箪浆壶
Pinyin: shí dān jiāng hú
Meanings: Utensils for carrying food and water, referring to essential items when traveling., Dụng cụ đựng thức ăn và nước uống. Ý chỉ những vật dụng thiết yếu khi ra ngoài., 为欢迎所拥护的军队,用箪盛饭,用壶盛水,进行犒劳。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壶浆,以迎王师。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 43
Radicals: 人, 良, 单, 竹, 丬, 夕, 水, 业, 冖, 士
Chinese meaning: 为欢迎所拥护的军队,用箪盛饭,用壶盛水,进行犒劳。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壶浆,以迎王师。”
Grammar: Thường gặp trong văn cổ, biểu thị sự chuẩn bị cho chuyến đi xa xưa.
Example: 古人远行必备食箪浆壶。
Example pinyin: gǔ rén yuǎn xíng bì bèi shí dān jiāng hú 。
Tiếng Việt: Người xưa khi đi xa đều chuẩn bị sẵn túi đựng thức ăn và bình nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ đựng thức ăn và nước uống. Ý chỉ những vật dụng thiết yếu khi ra ngoài.
Nghĩa phụ
English
Utensils for carrying food and water, referring to essential items when traveling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为欢迎所拥护的军队,用箪盛饭,用壶盛水,进行犒劳。[出处]语出《孟子·梁惠王下》“箪食壶浆,以迎王师。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế