Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 食盐

Pinyin: shí yán

Meanings: Table salt., Muối ăn., ①由氯化钠组成的一种无色或白色的结晶状化合物NaC1,有咸味,用于烹调和工业。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 人, 良, 圤, 皿

Chinese meaning: ①由氯化钠组成的一种无色或白色的结晶状化合物NaC1,有咸味,用于烹调和工业。

Grammar: Danh từ kép, ghép bởi “食” (ăn) và “盐” (muối), thường xuất hiện trong ngữ cảnh về thực phẩm hoặc gia vị.

Example: 做菜时别忘了加食盐。

Example pinyin: zuò cài shí bié wàng le jiā shí yán 。

Tiếng Việt: Khi nấu ăn đừng quên thêm muối.

食盐
shí yán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muối ăn.

Table salt.

由氯化钠组成的一种无色或白色的结晶状化合物NaC1,有咸味,用于烹调和工业

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...