Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 食用
Pinyin: shí yòng
Meanings: Ăn hoặc dùng (thực phẩm)., To eat or consume (food)., ①可作人的食物的。[例]食用油。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 良, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①可作人的食物的。[例]食用油。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ thực phẩm để diễn tả hành động ăn/uống.
Example: 这种蘑菇可以食用。
Example pinyin: zhè zhǒng mó gu kě yǐ shí yòng 。
Tiếng Việt: Loại nấm này có thể ăn được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn hoặc dùng (thực phẩm).
Nghĩa phụ
English
To eat or consume (food).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可作人的食物的。食用油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!